Có 2 kết quả:

破涕为笑 pò tì wéi xiào ㄆㄛˋ ㄊㄧˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ破涕為笑 pò tì wéi xiào ㄆㄛˋ ㄊㄧˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to turn tears into laughter (idiom); to turn grief into happiness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to turn tears into laughter (idiom); to turn grief into happiness

Bình luận 0