Có 2 kết quả:
破涕为笑 pò tì wéi xiào ㄆㄛˋ ㄊㄧˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ • 破涕為笑 pò tì wéi xiào ㄆㄛˋ ㄊㄧˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ
pò tì wéi xiào ㄆㄛˋ ㄊㄧˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to turn tears into laughter (idiom); to turn grief into happiness
Bình luận 0
pò tì wéi xiào ㄆㄛˋ ㄊㄧˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to turn tears into laughter (idiom); to turn grief into happiness
Bình luận 0